×
Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết
  • sun. /sʌn/ mặt trời.
  • sunny. /ˈsʌni/ trời nắng.
  • partly sunny. nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
  • partly cloudy. có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
  • sun and rain. có nắng và mưa.
  • rain. /reɪn/ mưa.
  • rainy. /ˈreɪni/ trời mưa.
  • storm. /stɔːm/ bão.
Rating (1)
Tổng hợp từ vựng về thời tiết cực hay ; Windy: nhiều gió; Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng; Breeze: gió nhẹ; Gloomy: trời ảm đạm; Fine: không mưa ...
Rating (142)
1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết · 1/ Windy, nhiều gió, It's too windy to go out in the boat. · 2/ Haze, màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng · 3 ...
Jan 2, 2024 · Thời tiết là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh. Các bạn nhỏ có thể nói về thời tiết ở nơi sinh sống, du lịch, ...
Rating (2)
Mar 10, 2023 · “Weather” (Thời tiết) là một chủ đề từ vựng quen thuộc, phổ biến và sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại. Trong bài viết này, tác giả ...
Jan 13, 2023 · 1.2. Nhóm từ vựng về tình trạng thời tiết ; Humid, /ˈhjuːmɪd/, Khí hậu ẩm ; Stormy, /ˈstɔːmi/, Có bão ; Sunshine, /'sʌnʃain/, Ánh nắng ; Wind, /wɪnd ...
Jul 5, 2023 · 1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết (Weather) trong IELTS ; Breeze. Có cơn gió nhẹ. It was like a deliciously cool breeze on a warm day. Cloudy.
Jul 27, 2023 · Từ vựng thường gặp về Chủ đề Thời tiết ... Weather (n.) – [ˈwɛðər]: thời tiết. Ví dụ: The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay trời nắng.).
Missing: Theo | Show results with:Theo
Oct 8, 2022 · 2.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết ; Wind, /wɪnd/, Gió ; Breeze, /briːz/, Gió nhẹ ; Gale, /geil/, Gió giật ; Drizzle, /ˈdrɪzl/, Mưa phùn.
60 từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết · 1. Air – /ɛr/ – Không khí · 2. Breeze – /briːz/ – Gió nhẹ · 3. Bright – /braɪt/ – Nắng sáng, nắng chói · 4. Chilly – ...